terrene
đới đất đá
terrene /hóa học & vật liệu/
đới đất đá
terrene /hóa học & vật liệu/
nhóm vỉa
telluric, terrene /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
trái đất
terrain irregularity parameter, terrene, terrestrial
đặc trưng bất thường (trên) mặt đất