aufladen /(st. V.; hat)/
(ugs ) đặt lên vai hay lên lưng để vác;
: (nghĩa bóng) nhận lãnh trách nhiệm (belasten) anh ta nhận quá nhiều công việc về mình : er lädt sich zu viel Arbeit auf ông ta giao phó cho vợ việc chăm sóc con cái. : er lud seiner Frau die Sorge für die Kinder auf
auflasten /(sw. V.; hat) (selten)/
đặt lên vai hay lên lưng để vác;
: (nghĩa bóng) giao trách nhiệm, giao việc nặng nề.