TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt lên vai hay lên lưng để vác

đặt lên vai hay lên lưng để vác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đặt lên vai hay lên lưng để vác

đặt lên vai hay lên lưng để vác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặt lên vai hay lên lưng để vác

aufladen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đặt lên vai hay lên lưng để vác

auflasten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) nhận lãnh trách nhiệm (belasten)

er lädt sich zu viel Arbeit auf

anh ta nhận quá nhiều công việc về mình

er lud seiner Frau die Sorge für die Kinder auf

ông ta giao phó cho vợ việc chăm sóc con cái.

(nghĩa bóng) giao trách nhiệm, giao việc nặng nề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufladen /(st. V.; hat)/

(ugs ) đặt lên vai hay lên lưng để vác;

: (nghĩa bóng) nhận lãnh trách nhiệm (belasten) anh ta nhận quá nhiều công việc về mình : er lädt sich zu viel Arbeit auf ông ta giao phó cho vợ việc chăm sóc con cái. : er lud seiner Frau die Sorge für die Kinder auf

auflasten /(sw. V.; hat) (selten)/

đặt lên vai hay lên lưng để vác;

: (nghĩa bóng) giao trách nhiệm, giao việc nặng nề.