Việt
đặt mình vào vị trí
Đức
versetzen
sich ins vorige Jahrhundert versetzt fühlen (flg.)
cảm thấy như mình đang ở thế kỷ trước
versetzen Sie sich einmal in meine Lage!-, bà hãy thử đặt mình vào hoàn cảnh của tôi!
versetzen /(sw. V.; hat)/
đặt mình vào vị trí (của ai, ở đâu);
cảm thấy như mình đang ở thế kỷ trước : sich ins vorige Jahrhundert versetzt fühlen (flg.) : versetzen Sie sich einmal in meine Lage!-, bà hãy thử đặt mình vào hoàn cảnh của tôi!