TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt mình vào vị trí

đặt mình vào vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặt mình vào vị trí

versetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich ins vorige Jahrhundert versetzt fühlen (flg.)

cảm thấy như mình đang ở thế kỷ trước

versetzen Sie sich einmal in meine Lage!-, bà hãy thử đặt mình vào hoàn cảnh của tôi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versetzen /(sw. V.; hat)/

đặt mình vào vị trí (của ai, ở đâu);

cảm thấy như mình đang ở thế kỷ trước : sich ins vorige Jahrhundert versetzt fühlen (flg.) : versetzen Sie sich einmal in meine Lage!-, bà hãy thử đặt mình vào hoàn cảnh của tôi!