Việt
đặt tên thánh
rửa tội
làm tẩy lễ
Đức
taufen
sich taufen lassen
theo đạo Thiên chúa, đi đạo, theo Thiên chúa giáo;
den Wein taufen
(đùa) pha loãng rượu bằng nưổc;
taufen /vt (tôn giáo)/
đặt tên thánh, rửa tội, làm tẩy lễ; j -n auf einen Namen taufen đặt tên thánh cho ai; sich taufen lassen theo đạo Thiên chúa, đi đạo, theo Thiên chúa giáo; den Wein taufen (đùa) pha loãng rượu bằng nưổc;