Việt
đặt xuống từng tờ
đếm từng tờ
Đức
blätern
er blättert seine Geldscheine auf den Tisch
anh ta đặt từng tờ giấy bạc của mình xuống mặt bàn.
blätern /['bletorn] (sw. V.)/
(hat) đặt xuống từng tờ; đếm từng tờ;
anh ta đặt từng tờ giấy bạc của mình xuống mặt bàn. : er blättert seine Geldscheine auf den Tisch