blätern /['bletorn] (sw. V.)/
(hat) giỏ các trang (một quyển sách, tờ tạp chí ) và đọc lướt qua;
blätern /['bletorn] (sw. V.)/
(ist) (selten) bị rã ra từng lổp;
bị rã từng phiến mỏng;
blätern /['bletorn] (sw. V.)/
(ist) (selten) bị bong ra từng lớp;
die Farbe blättert : lớp màu sơn bị bong ra.
blätern /['bletorn] (sw. V.)/
(hat) đặt xuống từng tờ;
đếm từng tờ;
er blättert seine Geldscheine auf den Tisch : anh ta đặt từng tờ giấy bạc của mình xuống mặt bàn.
blätern /['bletorn] (sw. V.)/
(hat) (Landw ) ngắt lá;
tước lá;