Việt
bị bong ra từng lớp
Đức
blätern
die Farbe blättert
lớp màu sơn bị bong ra.
blätern /['bletorn] (sw. V.)/
(ist) (selten) bị bong ra từng lớp;
lớp màu sơn bị bong ra. : die Farbe blättert