TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngắt lá

ngắt lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rụng lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tước lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bứt lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước lá I

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

h,ái lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hái lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bóc ldp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tróc da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẩy da.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngắt lá

defoliate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

ngắt lá

blätern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abblatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abblattern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entblättern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entlauben

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Abblätterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Sturm hat die Bäume entblättert

cơn bão đã làm cây cối rụng lá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abblätterung /í =, -en/

1. (nông nghiệp) [sự] ngắt lá, hái lá; 2. sự bóc ldp; 3. [sự] tróc da, trẩy da.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

làm rụng lá,ngắt lá

[DE] entlauben

[EN] defoliate

[VI] làm rụng lá; ngắt lá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blätern /['bletorn] (sw. V.)/

(hat) (Landw ) ngắt lá; tước lá;

abblatten /(sw. vị.; hat) (Landw.)/

ngắt lá; bứt lá; tước lá I;

abblattern /(sw. V.)/

(landsch ) (hat) h|ái lá; ngắt lá; tước lá;

entblättern /(sw. V.; hat)/

ngắt lá; tước lá; làm rụng lá;

cơn bão đã làm cây cối rụng lá. : der Sturm hat die Bäume entblättert