blätern /['bletorn] (sw. V.)/
(hat) (Landw ) ngắt lá;
tước lá;
abblatten /(sw. vị.; hat) (Landw.)/
ngắt lá;
bứt lá;
tước lá I;
abblattern /(sw. V.)/
(landsch ) (hat) h|ái lá;
ngắt lá;
tước lá;
entblättern /(sw. V.; hat)/
ngắt lá;
tước lá;
làm rụng lá;
cơn bão đã làm cây cối rụng lá. : der Sturm hat die Bäume entblättert