Việt
làm rụng lá
ngắt lá
tước lá
Anh
defoliate
Đức
entlauben
entblättern
der Sturm hat die Bäume entblättert
cơn bão đã làm cây cối rụng lá.
entblättern /(sw. V.; hat)/
ngắt lá; tước lá; làm rụng lá;
cơn bão đã làm cây cối rụng lá. : der Sturm hat die Bäume entblättert
làm rụng lá,ngắt lá
[DE] entlauben
[EN] defoliate
[VI] làm rụng lá; ngắt lá