TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abblätterung

ngắt lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hái lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bóc ldp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tróc da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẩy da.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abblätterung

scaling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abblätterung

Abblätterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

abblätterung

écaillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abblätterung /í =, -en/

1. (nông nghiệp) [sự] ngắt lá, hái lá; 2. sự bóc ldp; 3. [sự] tróc da, trẩy da.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abblätterung /TECH,BUILDING/

[DE] Abblätterung

[EN] scaling

[FR] écaillage

Abblätterung

[DE] Abblätterung

[EN] scaling

[FR] écaillage