TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đế khuôn

đế khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đế khuôn dập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khung khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bệ khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đế khuôn

die shoe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stool

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

die bed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 die bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

die backer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

die block

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

master block

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mold base

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

die mounting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đế khuôn

Untersatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

9.2.5 Formunterbau

9.2.5 Cấu tạo đế khuôn

Formunterbau mit Leisten

Cấu tạo đế khuôn với thanh nẹp

408 Formkühlung - Formunterbau

408 Làm nguội khuôn - Cấu trúc đế khuôn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

die backer

đế khuôn

die block

đế khuôn

master block

đế khuôn

mold base

đế khuôn, khung khuôn

die mounting

bệ khuôn, đế khuôn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

die shoe

đế khuôn

 die bed

đế khuôn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Untersatz /m/CNSX/

[EN] stool

[VI] đế khuôn (đúc)

Grundplatte /f/CNSX/

[EN] die bed, die shoe

[VI] đế khuôn, đế khuôn dập