Việt
ghế đẩu
xà cân bàng ờ dươi
ông nói
đế khuôn
giá đỡ
tấm đáy lò
tấm đế
Anh
stool
Stool :
Đức
Schemel :
Untersatz
Wurzelstock
Pháp
Tabouret:
souche mère
But at this moment, in this dim light, the documents on the desks are no more visible than the clock in the corner or the secretary’s stool near the door.
Còn lúc này, trong cái ánh sáng mờ mờ kia, thật không dễ nhận ra đám hồ sơ trên các bàn nọ cũng như cái đồng hồ trong góc phòng và chiếc ghế của cô thư kí bên cạnh cửa ra vào.
stool /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wurzelstock
[EN] stool
[FR] souche mère
giá đỡ, tấm đáy lò, tấm đế, ghế đẩu
Untersatz /m/CNSX/
[VI] đế khuôn (đúc)
[EN] Stool :
[FR] Tabouret:
[DE] Schemel :
[VI] phân.
xà cân bàng ờ dươi; ông nói