TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stool

ghế đẩu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xà cân bàng ờ dươi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ông nói

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đế khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm đáy lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm đế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

stool

stool

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
stool :

Stool :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

stool :

Schemel :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
stool

Untersatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wurzelstock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stool :

Tabouret:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
stool

souche mère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But at this moment, in this dim light, the documents on the desks are no more visible than the clock in the corner or the secretary’s stool near the door.

Còn lúc này, trong cái ánh sáng mờ mờ kia, thật không dễ nhận ra đám hồ sơ trên các bàn nọ cũng như cái đồng hồ trong góc phòng và chiếc ghế của cô thư kí bên cạnh cửa ra vào.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stool /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wurzelstock

[EN] stool

[FR] souche mère

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stool

giá đỡ, tấm đáy lò, tấm đế, ghế đẩu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

stool

ghế đẩu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Untersatz /m/CNSX/

[EN] stool

[VI] đế khuôn (đúc)

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Stool :

[EN] Stool :

[FR] Tabouret:

[DE] Schemel :

[VI] phân.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stool

xà cân bàng ờ dươi; ông nói