Việt
đế tượng
bệ
đài
Anh
pedestal or statue
saddle
Đức
Postament
Postament /[postatnent], das; -[e]s, -e (bikiungsspr.)/
bệ; đài; đế tượng (Unterbau, Sockel);
pedestal or statue /xây dựng/
pedestal or statue, saddle