Việt
đến đó
về hưóng đó.
đển đằng kia.
đến đằng kia
Đức
dorthin
dahinaus
und hinter ihm taten sie sich wieder als Hecke zusammen.
Chàng đi qua tới đâu bụi hồng gai khép kín lại đến đó.
dorthin /(Adv.)/
đến đó; đến đằng kia (nach dort);
dahinaus /adv/
đến đó, về hưóng đó.
dorthin /adv/
đến đó, đển đằng kia.