Việt
đứng vào chỗ nào
đến đứng
Đức
Stellen
stell dich in die Reihe!
hãy đứng vào hàng!
sich hinter Jmdn., etw. stellen
ủng hộ ai /điều gỉ.
Stellen /(sw. V.; hat)/
đứng vào chỗ nào; đến đứng (nơi nào);
hãy đứng vào hàng! : stell dich in die Reihe! ủng hộ ai /điều gỉ. : sich hinter Jmdn., etw. stellen