TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng vào chỗ nào

đứng vào chỗ nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đứng vào chỗ nào

Stellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stell dich in die Reihe!

hãy đứng vào hàng!

sich hinter Jmdn., etw. stellen

ủng hộ ai /điều gỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellen /(sw. V.; hat)/

đứng vào chỗ nào; đến đứng (nơi nào);

hãy đứng vào hàng! : stell dich in die Reihe! ủng hộ ai /điều gỉ. : sich hinter Jmdn., etw. stellen