Việt
đề tài thích nhất
sở thích
Đức
Steckenpferd
sein Steckenpferd reiten
(đùa) theo đuổi trò ưa thích, nói mãi về đề tài ưa thích.
Steckenpferd /das/
đề tài thích nhất; sở thích;
(đùa) theo đuổi trò ưa thích, nói mãi về đề tài ưa thích. : sein Steckenpferd reiten