TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để chỉ

để chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để chỉ

deiktisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Begriff Aggregatzustand bezeichnet die Erscheinungsform eines Stoffes.

Khái niệm trạng thái vật lý dùng để chỉ dạng biểu hiện của một chất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kennbuchstaben für besondere Eigenschaften

Mã tự để chỉ các tính chất đặc biệt

Eventuell Kennbuchstabe für den Gütegrad

Có thể có một mẫu tự để chỉ loại hạng chất lượng

Ein Kennbuchstabe für die Art des Elektrodenbleches oder -bandes

Một mẫu tự để chỉ loại thép tôn silic hoặc thép băng silic.

Kennzahl für den mittleren Massenanteil an Kohlenstoff (beinhaltet den Faktor 100)

Chỉ số để chỉ thành phần khối lượng carbon (đã nhân với hệ số 100)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deiktisch /[de'iktij] (Adj.)/

(Sprachw ) để chỉ; chỉ định (hinweisend);