Việt
để cho tan ra
để cho rã đông
Đức
antauen
die gefrorenen Lebensmittel antauen
để cho rã đông thực phẩm đông lạnh.
antauen /(sw. V.)/
(hat) để cho tan ra; để cho rã đông;
để cho rã đông thực phẩm đông lạnh. : die gefrorenen Lebensmittel antauen