Việt
để diễn giải
để giải thích
để diễn giảng
Đức
interpretativ
Von den vielen verschiedenen Vektorsystemen soll das beispielhaft an l-Phagen (Lambda-Phagen) erläutert werden.
Trong nhiều hệ thống vector khác nhau, chúng ta lấy thí dụ vector thể thực khuẩn λ (λ phage) để diễn giải.
interpretativ /(Adj.)/
để diễn giải; để giải thích; để diễn giảng;