TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để giải thích

để giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để giải nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để diễn giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để diễn giảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để mô tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để giải thích

erläuterungsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interpretativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exposito

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Viele Anbieter molekularbiologischer Produkte pflegen ihrerseits eigene Magazine, um ihre Produkte zu erläutern und zu bewerben, auch diese stellen einen Fundus neuer Informationen dar und können helfen, Ideen für die eigene Forschung zu entwickeln.

Các nhà cung cấp sản phẩm sinh học phân tử thường chăm sóc kỹ lưỡng các tạp chí riêng để giải thích và quảng bá sản phẩm của họ. Đó cũng là nơi có thể tìm được nhiều thông tin mới, giúp phát triển ý tưởng cho nghiên cứu của mình.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Verfahren bildet die Grundlage zur Erklärung kommunikativer Abläufe.

Phương pháp này là cơ sở để giải thích những tiến trình truyền thông.

Zur Erklärung wendet man das „4-Ohren-Modell“ an (Bild 1).

Để giải thích vấn đề này người ta sử dụng mô hình “4 tai” (Hình 1).

Grundlage für das Verständnis von elektrischen Vor­ gängen ist das Bohrsche Atommodell (Bild 1).

Cơ sở để giải thích cho các quá trình điện dựa trên mô hình nguyên tử của Bohr (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erläuterungsweise /(Adv.)/

để giải thích; để giải nghĩa;

interpretativ /(Adj.)/

để diễn giải; để giải thích; để diễn giảng;

exposito /risch (Adj.) (bes. Literaturw.)/

để trình bày; để mô tả; để giải thích;