TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để mô tả

để trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để mô tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để mô tả

exposito

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Über ein Scheibendiagramm können die Schwingungen der Dämpfer einer Fahrzeugseite angegeben werden.

Biểu đồ trên bảng tròn này có thể dùng để mô tả dao động của các bộ giảm chấn ở một bên xe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Grafische Symbole für die Darstellung von Einzelheiten (Fortsetzung)

Biểu tượng đồ họa để mô tả những chi tiết (tiếp theo)

Grafische Symbole zur Darstellung der EMSR-Aufgaben (DIN 19227, Teil 1, 10.93)

Biểu tượng đồ họa để mô tả chức năng EMSR (theo DIN 19227, Phần 1, 10.93)

Grafische Symbole für die Darstellung von Einzelheiten (DIN 19 227, T 2, 02.91)

Biểu tượng đồ họa để mô tả các chi tiết (theo DIN 19227, Phần 2, 02.91)

Wird dieses Feld hierzu nicht benötigt, kann es zur Darstellung anderer projektbezogener Informationen verwendet werden.

Khi vùng này không sử dụng, ta có thể dùng để mô tả những thông tin khác về dự án.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exposito /risch (Adj.) (bes. Literaturw.)/

để trình bày; để mô tả; để giải thích;