TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để phóng

phóng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

để phóng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

để phóng

ejaculatory

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

để phóng

ejakulatorisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Stereolithographie-Verfahren (SL) wird im Arbeitsraum der Anlage auf die Oberfläche eines un- oder niedrigvernetzten Monomers durch einen gesteuerten Laserstrahl die programmierte Werkstückkontur übertragen.

Phương pháp in nổi (stereolichthographie)1 sử dụng tia laser được điêu khiển để phóng hình dáng đã lập trình trước của mẫu lên hể mặt của một đơn thể (monomer)ông hoặc ít có liên kết ngang.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

phóng,để phóng

[DE] ejakulatorisch

[EN] ejaculatory

[VI] phóng, để phóng