Việt
sống qua đông
để qua mùa đông
Đức
durchwintern
ich habe die Knollen im Keller durchwintert
tôi đã trữ những loại củ ấy trong tầng hầm qua mùa đông.
durchwintern /(sw. V.; hat)/
(thực vật) sống qua đông; để qua mùa đông;
tôi đã trữ những loại củ ấy trong tầng hầm qua mùa đông. : ich habe die Knollen im Keller durchwintert