Việt
sống qua đông
để qua mùa đông
trú đông
sống nói qua mùa đông.
trú mùa đông
ngành trổng trọt vụ thu.
Đức
durchwintern
Winterung
ich habe die Knollen im Keller durchwintert
tôi đã trữ những loại củ ấy trong tầng hầm qua mùa đông.
durchwintern /vi/
trú đông, sống qua đông, sống nói qua mùa đông.
Winterung /f =, -en/
1. [sự, chổ] sống qua đông, trú mùa đông; 2. ngành trổng trọt vụ thu.
durchwintern /(sw. V.; hat)/
(thực vật) sống qua đông; để qua mùa đông;
tôi đã trữ những loại củ ấy trong tầng hầm qua mùa đông. : ich habe die Knollen im Keller durchwintert