Überwinterung /f =, -en/
sự] sổng qua mùa đông, trú mùa đông; [chỗ] sống qua đông.
Durchwinterung /f =, -en/
sự] sông qua mùa đông, trú mùa đông, sống mùa đông.
Winterung /f =, -en/
1. [sự, chổ] sống qua đông, trú mùa đông; 2. ngành trổng trọt vụ thu.