Việt
để sáng
để ở vị trí mở
Đức
brennen
den ganzen Tag Licht brennen
để đền sáng suốt ngày.
brennen /[’brenon] (unr. V.; hat)/
(nói về đèn, nguồn sáng) để sáng; để ở vị trí mở (leuchten lassen);
để đền sáng suốt ngày. : den ganzen Tag Licht brennen