TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để sót

sơ sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ sót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để sót

mitunterlaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mir ist ein Fehler untergelaufen

tôi đã bỏ sót một lỗi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterlaufen /(st. V.; ist)/

(veraltend) sơ sót; để sót; bỏ sót;

tôi đã bỏ sót một lỗi. : mir ist ein Fehler untergelaufen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitunterlaufen /vi/

sơ sót, để sót, bỏ sót.