Unterlassung /f =, -en/
sự, đoạn, chỗ, điều] bỏ sót, sơ xuát, thiếu sót, khiếm khuyết; [sự] không thi hành, không chắp hành, không thực hiện.
Unterlassungsfehler /m -s, =/
sự, diều, chỗ] bỏ sót, sai sót, sơ xuất, thiéu sót, khiém khuyết; Unterlassungs
Weglassung /í =, -en/
1. [sự] bỏ sót, bỏ quên; 2. sự bỏ đi, sự không sử dụng.
überlesen /vt/
1. đọc lưót qua, xem qua; nhìn thoáng qua; 2. bỏ qua, bỏ sót, không nhận thấy;
Verfehlung /í =, -en/
í sự, đoạn, chỗ] bỏ sót, sai sót, sơ suắt, sai lầm, thiểu sót, lầm lỗi; sự phạm pháp.
Entgang /m -(e/
1. [sự, đoạn, chỗ] bỏ sót; [sự, chỗ, điều] sai sót, sơ suất, thiếu sót, khiếm khuyết; 2. [sự, khoản] mất, hao, mất mát, tổn thất, thiệt hại, hao phí, hao hụt.
verbummeln /vt/
1. trốn (việc, học...); láng cháng, lang thang, đi lang thang; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong; 3. quên, bỏ quên, bỏ sót, bỏ qua.
unterlassen /vt/
bỏ lô, bỏ sót, bỏ qua, bỏ mất, không làm, không thực hiện, không tiến hành, từ chói, khưóc từ; bỏ quồn, sơ xuát.
äußeruntenrichtlich a
ngoài láp, ngoại 2.đưa lên bờ, đỏ bộ (người); hạ thủy (thuyền), thả thuyền xuống nưóc; 3. quyết định, tuyên dương (khen thưỏng); 4. (D) bị, chịu, lâm vào, rơi vào; 5. bỏ sót, sót, bô, lược bỏ (bài học V.V.); vắng mặt; 6.
Lücke /í =, -n/
1. chỗ tróng; 2. thiếu sót, chỗ trống, chỗ hổng (trong kién thúc); 3. [chỗ, đoạn] bỏ sót, bỏ, lược bỏ; 4. lỗ thủng, lỗ hỏ, lỗ hổng, khe hổ; 5. (quân sự) [sự] phá thủng, chọc thủng, đột phá, phá võ, phá khẩu, lỗ phá.