Việt
đặt lại sai chỗ
để sai chỗ
để sai vị trí
Đức
ver
das Buch muss jemand verstellt haben
cuốn sách đã bị ai để sai chỗ.
ver /Stellen (sw. V.; hat)/
đặt lại sai chỗ; để sai chỗ; để sai vị trí;
cuốn sách đã bị ai để sai chỗ. : das Buch muss jemand verstellt haben