TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để tạm

sắp xếp tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt tạm vào nơi nào một thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để tạm

vorordnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abstellen oder Lagern verboten

Cấm để tạm hay tàng trữ đồ vật

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorordnen /(sw. V.; hat)/

sắp xếp tạm; để tạm;

einstellen /(sw. V.; hat)/

để tạm; đặt tạm vào nơi nào một thời gian (zeitweilig abstellen);