Việt
sắp xếp tạm
để tạm
đặt tạm vào nơi nào một thời gian
Đức
vorordnen
einstellen
Abstellen oder Lagern verboten
Cấm để tạm hay tàng trữ đồ vật
vorordnen /(sw. V.; hat)/
sắp xếp tạm; để tạm;
einstellen /(sw. V.; hat)/
để tạm; đặt tạm vào nơi nào một thời gian (zeitweilig abstellen);