TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để tạm vào một nơi

để tạm vào một nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để tạm vào một nơi

absteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fahrrad an der Wand abstellen

dựng chiếc xe đạp dựa vào tường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absteilen /(sw. V.; hat)/

để tạm vào một nơi (vì chưa cần đến);

dựng chiếc xe đạp dựa vào tường. : das Fahrrad an der Wand abstellen