Việt
để thử thách
ở dạng thí nghiệm
để thử nghiệm
để thí nghiêm
Đức
stichprobeweise
probeweise
probeweise /(Adv.)/
ở dạng thí nghiệm; để thử nghiệm; để thí nghiêm; để thử thách (auf, zur Probe);
stichprobeweise /adv/
để thử thách,