TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để thử nghiệm

để thử nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để thí nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở dạng thí nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để thí nghiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để thử thách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để thử nghiệm

Probeflug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tentakel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versuchsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

probeweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Agarplatten sind zum Mikroorganismennachweis in der Umwelt und zum Steriltest geeignet.

Tấm thạch rất thích hợp cho việc phát hiện các vi sinh vật trong môi trường và để thử nghiệm tính vô sinh.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Voraussetzung für die Prüfung ist, dass der Motor die richtige Betriebstemperatur hat.

Điều kiện để thử nghiệm là động cơ phải đạt được nhiệt độ vận hành theo quy định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Probe in die Prüfflüssig-keit wiegen

Cân mẫu thử trong chất lỏng dùng để thử nghiệm

Dazu ist ein Prüfkörper nach DIN anzufertigen (Bild 2).

Để thử nghiệm, cần phải chế tạo mẫu thử theo chuẩn DIN (Hình 2).

Damit werden nicht nur Versuchsformen und Prototypenwerkzeuge, sondern auch Großformen und Serienwerkzeuge mit beträchtlichen Stückzahlen hergestellt.

Như vậy, ngoài khuôndùng để thử nghiệm hay khuôn mẫu, khuônlớn hay khuôn hàng loạt với số lượng đáng kể cũng được chế tạo bằng vật liệu nhôm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Probeflug /der/

để thử nghiệm; để thí nghiệm;

Tentakel /[ten'ta:kaỉ], derod. das; -s, - (meist PL)/

để thử nghiệm; để thí nghiệm (Versuchs-, probeweise);

versuchsweise /(Adv.)/

ở dạng thí nghiệm; để thí nghiệm; để thử nghiệm;

probeweise /(Adv.)/

ở dạng thí nghiệm; để thử nghiệm; để thí nghiêm; để thử thách (auf, zur Probe);