TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để thí nghiệm

để thử nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để thí nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với mục đích thử nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở dạng thí nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để thí nghiệm

Probeflug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tentakel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erprobungs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versuchsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Probeflug /der/

để thử nghiệm; để thí nghiệm;

Tentakel /[ten'ta:kaỉ], derod. das; -s, - (meist PL)/

để thử nghiệm; để thí nghiệm (Versuchs-, probeweise);

erprobungs /halber (Adv.)/

với mục đích thử nghiệm; để thí nghiệm;

versuchsweise /(Adv.)/

ở dạng thí nghiệm; để thí nghiệm; để thử nghiệm;