Việt
có tua cảm
tua cảm
xúc tu
râu sò .
để thử nghiệm
để thí nghiệm
Anh
tentacled
tentacular
Đức
Tentakel
Tentakel /[ten'ta:kaỉ], derod. das; -s, - (meist PL)/
để thử nghiệm; để thí nghiệm (Versuchs-, probeweise);
Tentakel /m -s, =/
xúc tu, râu sò (ỏ động vật).
[DE] Tentakel
[EN] tentacled
[VI] có tua cảm
[EN] tentacular
[VI] (thuộc) tua cảm
[VI] tua cảm