TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tua cảm

tua cảm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xúc tu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

râu sờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tua cảm

tentacular

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

palp

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tentacle

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 palpe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tua cảm

Tentakel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

palp

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 palpe /y học/

râu sờ, tua cảm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tentacle

tua cảm, xúc tu (động vật)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tua cảm

[DE] Tentakel

[EN] tentacular

[VI] (thuộc) tua cảm

tua cảm

[DE] Tentakel

[EN] tentacular

[VI] tua cảm

tua cảm,xúc tu

[DE] palp

[EN] palp

[VI] tua cảm, xúc tu