Việt
tua cảm
xúc tu
râu sờ
Anh
tentacular
palp
tentacle
palpe
Đức
Tentakel
palpe /y học/
râu sờ, tua cảm
tua cảm, xúc tu (động vật)
[DE] Tentakel
[EN] tentacular
[VI] (thuộc) tua cảm
[VI] tua cảm
tua cảm,xúc tu
[DE] palp
[EN] palp
[VI] tua cảm, xúc tu