Việt
đệm hơi
nệm hơi
Anh
steam cushion
steam
Đức
Lliftmatratze
Luftmatratze
Luft entweicht aus dem Luftpolster durch das geöffnete Magnetventil.
Không khí thoát ra khỏi đệm hơi qua van điện từ được mở.
Luftmatratze /die/
đệm hơi; nệm hơi;
Lliftmatratze /f =, -n/
f =, -n đệm hơi, nệm hơi; Llift
steam, steam cushion /hóa học & vật liệu/