Việt
nệm hơi
đệm hơi
Đức
Luftmatratze
Lliftmatratze
Luftmatratze /die/
đệm hơi; nệm hơi;
Lliftmatratze /f =, -n/
f =, -n đệm hơi, nệm hơi; Llift
Luftmatratze f