network number
địa chỉ mạng
network address
địa chỉ mạng
network address /toán & tin/
địa chỉ mạng
subnetwork point of attachment address /điện tử & viễn thông/
địa chỉ mạng con
subnetwork point of attachment /điện tử & viễn thông/
địa chỉ mạng con
subnetwork address /điện tử & viễn thông/
địa chỉ mạng con
subnet address /điện tử & viễn thông/
địa chỉ mạng con
subnetwork point of attachment address
địa chỉ mạng con
subnet address
địa chỉ mạng con
subnetwork address
địa chỉ mạng con
subnet address /toán & tin/
địa chỉ mạng con
subnetwork address /toán & tin/
địa chỉ mạng con
subnetwork point of attachment /toán & tin/
địa chỉ mạng con
subnetwork point of attachment address /toán & tin/
địa chỉ mạng con
subnet address, subnetwork address
địa chỉ mạng con