TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

network number

số hiệu mạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

địa chỉ mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

network number

network number

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

network number

Netztelefonnummer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

network number

numéro dans le réseau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

network number /IT-TECH/

[DE] Netztelefonnummer

[EN] network number

[FR] numéro dans le réseau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

network number

địa chỉ mạng

network number

số hiệu mạng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

network number

số hiệu mạng