TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số hiệu mạng

số hiệu mạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
số hiệu mạng con

số hiệu mạng con

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số hiệu mạng

network number

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 network number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
số hiệu mạng con

subnet number

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subnet number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

network number

số hiệu mạng

 network number /toán & tin/

số hiệu mạng

 subnet number /điện tử & viễn thông/

số hiệu mạng con

subnet number

số hiệu mạng con

 subnet number /toán & tin/

số hiệu mạng con

 subnet number /toán & tin/

số hiệu mạng con

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

network number

số hiệu mạng

subnet number

số hiệu mạng con