TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa hình alpine ~ địa hình anpi

địa hình alpine ~ địa hình anpi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa hình rõ nét mountain glacial ~ địa hình băng hà núi smooth ~ địa hình bằng phẳng stereoscopic ~ địa hình lập thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

địa hình alpine ~ địa hình anpi

relief

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

relief

địa hình alpine ~ địa hình anpi, địa hình núi cao block ~ địa hình dạng khối clear ~ đia hình rõ nét crustal ~ địa hình vỏ ( trái đất ) full mature ~ địa hình trưởng thành hoàn toàn increased ~ địa hình nâng cao inherited ~ địa hình kế thừa low ~ địa hình thấp low-mountain ~ địa hình núi thấp marked ~ địa hình đặc trưng, địa hình rõ nét mountain glacial ~ địa hình băng hà núi smooth ~ địa hình bằng phẳng stereoscopic ~ địa hình lập thể, địa hình nổi submarine ~ địa hình đáy biển tectonic ~ địa hình kiến tạo undulating ~ địa hình lượn sóng valley- ravine ~ địa hình thung lũng- khe rãnh youthful ~ địa hình trẻ optical ~ địa hình quang học ~ map b ản đồ về địa hình inverted ~ địa hình đảo ngược