relief
địa hình alpine ~ địa hình anpi, địa hình núi cao block ~ địa hình dạng khối clear ~ đia hình rõ nét crustal ~ địa hình vỏ ( trái đất ) full mature ~ địa hình trưởng thành hoàn toàn increased ~ địa hình nâng cao inherited ~ địa hình kế thừa low ~ địa hình thấp low-mountain ~ địa hình núi thấp marked ~ địa hình đặc trưng, địa hình rõ nét mountain glacial ~ địa hình băng hà núi smooth ~ địa hình bằng phẳng stereoscopic ~ địa hình lập thể, địa hình nổi submarine ~ địa hình đáy biển tectonic ~ địa hình kiến tạo undulating ~ địa hình lượn sóng valley- ravine ~ địa hình thung lũng- khe rãnh youthful ~ địa hình trẻ optical ~ địa hình quang học ~ map b ản đồ về địa hình inverted ~ địa hình đảo ngược