TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định đoạt

định đoạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

định đoạt

 self-determine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

định đoạt

besiegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zu Beginn der Kommunikation ist der erste Eindruck sehr stark durch das nonverbale Verhalten geprägt.

Như thế, cảm nhận ban đầu được định đoạt bởi những biểu hiện phi ngôn ngữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Schicksal ist besiegelt

số phận của hắn đã được định đoạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besiegeln /(sw. V.; hat)/

chỉ định; định đoạt;

số phận của hắn đã được định đoạt. : sein Schicksal ist besiegelt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-determine /xây dựng/

định đoạt