Việt
định hướng máy
hướng máy
Anh
machine- oriented
machine-oriented
Đức
rechnerorientiert
maschinenorientiert
rechnerorientiert /adj/M_TÍNH/
[EN] machine- oriented (được)
[VI] (được) định hướng máy
maschinenorientiert /adj/M_TÍNH/
[EN] machine-oriented
[VI] định hướng máy, hướng máy