Việt
hướng máy
hướng xeo giấy
hướng tiến
định hướng máy
Anh
machine direction
making direction
machine-oriented
Đức
Laufrichtung
maschinenorientiert
Laufrichtung /f/GIẤY/
[EN] machine direction, making direction
[VI] hướng máy, hướng xeo giấy, hướng tiến
maschinenorientiert /adj/M_TÍNH/
[EN] machine-oriented
[VI] định hướng máy, hướng máy