Việt
hướng máy
hướng xeo giấy
hướng tiến
Anh
machine direction
making direction
Đức
Laufrichtung
Aus dem Kurvenverlauf sind eindeutig charakteristische Prozessverläufeerkennbar, wie z. B. normale Fertigungsverläufe, RUN, Trend usw.
Từ đường cong biểu diễn, ta có thể nhận biết rõ ràng diễn tiến đặc trưng của quy trình gia công, thí dụ sản xuất bình thường, chạy sai lệch, xu hướng tiến triển v.v.
Lumineszenzdioden werden in Durchlassrichtung (Vorwärtsrichtung) betrieben.
Điôt phát quang được vận hành theo chiều thuận (hướng tiến).
Laufrichtung /f/GIẤY/
[EN] machine direction, making direction
[VI] hướng máy, hướng xeo giấy, hướng tiến