TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định tiêu

định tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều chỉnh tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

định tiêu

 staking out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

focalize

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wichtige Kenndaten für die Größe eines Ventils sind die Nennweite (Bild 2) und der NormalNenndurchfluss.

Những số liệu đặc trưng quan trọng về kích thước của một van là đường kính lỗ danh định (Hình 2) và lưu lượng danh định tiêu chuẩn (định mức).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

focalize

định tiêu (điểm), điều chỉnh tiêu (điểm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staking out /xây dựng/

định tiêu