Việt
định tiêu
sự đặt cọc đo
khoanh bằng cọc
hệ thống cọc đo
đặt mốc
Anh
staking out
stationing
mark
staking out /xây dựng/
khoanh (đất) bằng cọc
staking out, stationing /xây dựng/
mark, staking out /xây dựng/