stationing
sự đặt cọc đo
staking out, stationing /xây dựng/
hệ thống cọc đo
staking out, stationing /xây dựng/
sự đặt cọc đo
head position pulse, position fixing of measurement, route, specified, stationing, tail in, to discover, to find out, to locate
xung định vị đầu từ